Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:24 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
598,000 | 0.00 | 648,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,163.00 16.00 | 16,183.00 -70.00 | 16,783.00 54.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,906.00 117.91 | 18,006 38.23 | 18,826 280.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,956 148.00 | 27,956 128.00 | 28,864 86.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,324.12 3,324.12 | 3,357.70 1.10 | 3,466.21 -13.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,508.95 17.95 | 3,643.60 -17.40 |
Euro | EUR | 26,137 21.00 | 26,227 61.00 | 27,553 338.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,411 440.16 | 30,411 137.42 | 31,159 -88.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,036.57 14.25 | 3,064.69 11.84 | 3,164.17 13.14 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.54 290.54 | 302.17 302.17 |
Yên Nhật | JPY | 167.52 0.85 | 167.52 0.35 | 176.33 2.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.47 | 18.80 2.13 | 0.00 -20.47 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,702 | 81,855 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,178.29 5,178.29 | 5,291.63 5,291.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,296.00 2,296.00 | 2,416.00 2,416.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,994.00 | 15,034.00 30.00 | 0.00 -15,584.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.68 | 277.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,441.40 | 6,699.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,355.16 | 0.00 -2,455.34 |
Đô la Singapore | SGD | 17,827.04 -50.96 | 18,007 -35.89 | 18,586 -42.79 |
Bạc Thái | THB | 648.39 648.39 | 688.39 2.39 | 716.39 716.39 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,000 -211.00 | 24,070 -141.00 | 24,450 21.00 |
Vàng SJC | XAU | 758,000 | 0.00 | 768,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.